Trang chủ1904 • TPE
add
Tập đoàn Cheng Loong
Giá đóng cửa hôm trước
17,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,45 NT$ - 17,75 NT$
Phạm vi một năm
15,40 NT$ - 29,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
19,34 T TWD
Số lượng trung bình
892,30 N
Tỷ số P/E
32,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,87 T | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -2,18% |
Thu nhập ròng | 117,52 Tr | -74,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -76,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | -22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 T | 21,66% |
Tổng tài sản | 72,51 T | 2,67% |
Tổng nợ | 42,04 T | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,52 Tr | -74,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 12,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,13 T | -84,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 332,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,93 T | 582,71% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | -1,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
9.680