Trang chủ190510 • KOSDAQ
add
Công ty Namuga
Giá đóng cửa hôm trước
13.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.000,00 ₩ - 13.280,00 ₩
Phạm vi một năm
9.750,00 ₩ - 23.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,45 T KRW
Số lượng trung bình
49,29 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,28 T | 63,66% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 9,04% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | -35,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | -60,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,84 T | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,72 T | -0,49% |
Tổng tài sản | 239,18 T | 6,15% |
Tổng nợ | 80,90 T | 6,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | -35,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,73 T | -80,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,48 T | 477,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 T | -2.803,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 T | -69,04% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -113,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
124