Trang chủ190510 • KOSDAQ
add
Công ty Namuga
Giá đóng cửa hôm trước
12.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.750,00 ₩ - 13.000,00 ₩
Phạm vi một năm
9.750,00 ₩ - 15.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
196,07 T KRW
Số lượng trung bình
37,37 N
Tỷ số P/E
7,74
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,26 T | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 6,83 T | 57,28% |
Thu nhập ròng | 8,34 T | 136,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,00 | 117,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,34 T | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,10 T | 41,46% |
Tổng tài sản | 264,38 T | 28,59% |
Tổng nợ | 97,51 T | 66,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,34 T | 136,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,83 T | 259,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,62 T | 115,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 T | -13,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,59 T | 131,66% |
Dòng tiền tự do | 13,74 T | 197,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
120