Trang chủ1905 • TPE
add
Chung Hwa Pulp Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,80 NT$ - 14,80 NT$
Phạm vi một năm
11,70 NT$ - 23,20 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,83 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,83 T | -8,57% |
Chi phí hoạt động | 611,39 Tr | 16,90% |
Thu nhập ròng | -342,85 Tr | -834,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,10 | -906,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -875,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -142,69 Tr | -147,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,21 T | 14,91% |
Tổng tài sản | 39,39 T | 7,97% |
Tổng nợ | 21,22 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,85 Tr | -834,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -931,55 Tr | -351,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -883,56 Tr | -583,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 T | 273,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -431,46 Tr | -213,32% |
Dòng tiền tự do | -1,39 T | -80,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.880