Trang chủ1905 • TYO
add
Tenox Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.246,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ¥ - 1.318,00 ¥
Phạm vi một năm
963,00 ¥ - 1.318,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 T JPY
Số lượng trung bình
4,52 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
3,98%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,86 T | -5,47% |
Chi phí hoạt động | 692,00 Tr | 14,95% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 217,25 Tr | -33,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,23 T | 22,27% |
Tổng tài sản | 21,07 T | 10,53% |
Tổng nợ | 7,78 T | 22,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1970
Nhân viên
369