Trang chủ190650 • KOSDAQ
add
Korea Asset Investment Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.210,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.020,00 ₩ - 7.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,99 T KRW
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
5,19
Tỷ lệ cổ tức
7,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,44 T | 46,31% |
Chi phí hoạt động | 64,84 T | 42,41% |
Thu nhập ròng | 5,67 T | 1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -30,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,20 T | 13,96% |
Tổng tài sản | 78,64 T | -0,07% |
Tổng nợ | 29,45 T | -4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,67 T | 1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 T | -51,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -889,36 Tr | 49,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,17 T | 32,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | -63,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
207