Trang chủ1906 • TPE
add
Baolong International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,00 NT$ - 15,35 NT$
Phạm vi một năm
14,30 NT$ - 16,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T TWD
Số lượng trung bình
58,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,92 Tr | -13,35% |
Chi phí hoạt động | 72,37 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | -18,70 Tr | -124,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | -127,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,77 Tr | -52,24% |
Tổng tài sản | 6,55 T | -14,00% |
Tổng nợ | 2,49 T | -1,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,70 Tr | -124,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,53 Tr | 19,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,44 Tr | -106,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 306,33 Tr | -16,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,63 Tr | -74,00% |
Dòng tiền tự do | -290,26 Tr | 19,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
19