Trang chủ1906 • TPE
add
Baolong International Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
12,65 NT$ - 12,95 NT$
Phạm vi một năm
10,35 NT$ - 16,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 T TWD
Số lượng trung bình
88,32 N
Tỷ số P/E
51,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 734,19 Tr | -14,75% |
Chi phí hoạt động | 43,76 Tr | -12,42% |
Thu nhập ròng | 40,28 Tr | 236,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | 260,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,59 Tr | 39,22% |
Tổng tài sản | 5,85 T | -13,75% |
Tổng nợ | 2,49 T | 1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,28 Tr | 236,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,45 Tr | 57,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,41 Tr | 2.824,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,36 Tr | -46,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,31 Tr | 126,21% |
Dòng tiền tự do | -58,94 Tr | 62,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
20