Trang chủ1907 • TPE
add
Công ty YFY
Giá đóng cửa hôm trước
23,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
23,25 NT$ - 23,65 NT$
Phạm vi một năm
22,55 NT$ - 33,35 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
38,85 T TWD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,07 T | 0,82% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | -144,68 Tr | -151,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,80 | -151,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 696,34 Tr | -44,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -375,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,74 T | 25,21% |
Tổng tài sản | 161,36 T | 8,03% |
Tổng nợ | 80,19 T | 11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,68 Tr | -151,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,77 T | -358,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | -104,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,70 T | 239,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 T | -188,40% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -13,87% |