Trang chủ1909 • HKG
add
Fire Rock Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,80 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,81 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 4,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,84 Tr HKD
Số lượng trung bình
25,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,80 Tr | 10,24% |
Chi phí hoạt động | 26,15 Tr | -20,16% |
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -9,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,71 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,80 Tr | 198,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.431,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,64 Tr | -37,25% |
Tổng tài sản | 134,68 Tr | -16,28% |
Tổng nợ | 20,68 Tr | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,92 Tr | -9,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,52 Tr | 156,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | -80,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,84 Tr | -157,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,09 Tr | 51,54% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 89,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
151