Trang chủ1909 • TPE
add
Longchen Paper & Packaging Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 NT$
Mức chênh lệch một ngày
9,60 NT$ - 9,99 NT$
Phạm vi một năm
8,31 NT$ - 15,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,21 T TWD
Số lượng trung bình
1,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,22 T | -4,78% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 5,79% |
Thu nhập ròng | -137,27 Tr | -2.227,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,34 | -2.333,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 536,88 Tr | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -68,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 10,16% |
Tổng tài sản | 70,44 T | -2,99% |
Tổng nợ | 49,21 T | -2,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,27 Tr | -2.227,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | -5,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,67 Tr | 42,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 T | 29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 T | 24,02% |
Dòng tiền tự do | 10,18 T | 2.076,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.520