Trang chủ191420 • KOSDAQ
add
Tego Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.540,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.350,00 ₩ - 15.720,00 ₩
Phạm vi một năm
11.370,00 ₩ - 26.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
126,66 T KRW
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
37,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -9,46% |
Chi phí hoạt động | 2,65 T | 59,87% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -30,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,75 | -44,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 T | -228,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 T | 30,72% |
Tổng tài sản | 52,52 T | 7,37% |
Tổng nợ | 2,73 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -30,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,02 T | -357,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 296,49 Tr | -68,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,49 Tr | 590,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -504,14 Tr | -171,92% |
Dòng tiền tự do | -639,38 Tr | -12,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40