Trang chủ191420 • KOSDAQ
add
Tego Science Inc
Giá đóng cửa hôm trước
17.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.700,00 ₩ - 18.150,00 ₩
Phạm vi một năm
11.370,00 ₩ - 20.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
143,61 T KRW
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
42,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 3,02% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 6,48% |
Thu nhập ròng | -657,84 Tr | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,14 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -750,10 Tr | -4,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,81 T | 28,92% |
Tổng tài sản | 51,84 T | 7,38% |
Tổng nợ | 2,71 T | 8,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -657,84 Tr | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,83 Tr | -1.211,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,47 Tr | 146,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,55 Tr | -6,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -575,91 Tr | -378,52% |
Dòng tiền tự do | -413,87 Tr | -2.959,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40