Trang chủ1914 • TYO
add
Japan Foundation Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
705,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
695,00 ¥ - 709,00 ¥
Phạm vi một năm
467,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,81 T JPY
Số lượng trung bình
70,68 N
Tỷ số P/E
6,31
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 47,31% |
Chi phí hoạt động | 888,00 Tr | 27,77% |
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | 1.118,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 727,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 727,00 Tr | 77,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,18 T | -20,24% |
Tổng tài sản | 32,98 T | 5,70% |
Tổng nợ | 10,18 T | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,00 Tr | 1.118,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
395