Trang chủ1914 • TYO
add
JAPAN FOUNDATION ENGINEERING CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
687,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
677,00 ¥ - 693,00 ¥
Phạm vi một năm
419,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,07 T JPY
Số lượng trung bình
51,69 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 30,95% |
Chi phí hoạt động | 705,00 Tr | 1,15% |
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | 183,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 116,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 979,00 Tr | 86,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | -14,18% |
Tổng tài sản | 32,89 T | 10,18% |
Tổng nợ | 11,00 T | 21,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 777,00 Tr | 183,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
395