Trang chủ1916 • HKG
add
Jiangxi Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 $
Mức chênh lệch một ngày
0,69 $ - 0,72 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 1,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T HKD
Số lượng trung bình
6,00 Tr
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
5,95%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 25,99% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | -0,27% |
Thu nhập ròng | 216,84 Tr | 361,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,57 | 307,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -441,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,31 T | 5,56% |
Tổng tài sản | 573,63 T | 3,85% |
Tổng nợ | 525,05 T | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,84 Tr | 361,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,81 T | -176,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 91,74 Tr | -97,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,43 T | 4.625,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 716,78 Tr | 1.568,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
5.406