Trang chủ192080 • KRX
add
Doubleu Games Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55.300,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
55.400,00 ₩ - 56.700,00 ₩
Phạm vi một năm
40.500,00 ₩ - 56.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT KRW
Số lượng trung bình
38,60 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,80 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 95,29 T | 5,14% |
Thu nhập ròng | 61,14 T | 69,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,24 | 66,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,08 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,53 T | -3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,84 T | 57,54% |
Tổng tài sản | 1,65 NT | 27,75% |
Tổng nợ | 89,91 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,14 T | 69,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,99 T | 48,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,55 T | 125,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,58 T | 32,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,75 T | 241,16% |
Dòng tiền tự do | 39,59 T | 2,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
347