Trang chủ1921 • TYO
add
Tomoe Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.447,00 ¥ - 1.485,00 ¥
Phạm vi một năm
689,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,41 T JPY
Số lượng trung bình
83,66 N
Tỷ số P/E
3,97
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 676,00 Tr | 11,55% |
Thu nhập ròng | 962,00 Tr | 40,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 T | 49,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,52 T | 27,93% |
Tổng tài sản | 116,88 T | 67,21% |
Tổng nợ | 39,32 T | 72,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 962,00 Tr | 40,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1917
Trang web
Nhân viên
466