Trang chủ192250 • KOSDAQ
add
Ksign Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.550,00 ₩ - 7.690,00 ₩
Phạm vi một năm
957,00 ₩ - 17.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,85 T KRW
Số lượng trung bình
13,08 N
Tỷ số P/E
16,13
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,93 T | 1,45% |
Chi phí hoạt động | 10,26 T | 0,14% |
Thu nhập ròng | -178,97 Tr | -125,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -125,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 356,15 Tr | 951,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,36 T | 2,68% |
Tổng tài sản | 188,22 T | 11,23% |
Tổng nợ | 72,70 T | 17,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -178,97 Tr | -125,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,47 T | 123,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,67 T | -117,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,19 T | 100,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | 85,71% |
Dòng tiền tự do | -2,74 T | 74,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
88