Trang chủ192250 • KOSDAQ
add
Ksign Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.410,00 ₩ - 11.850,00 ₩
Phạm vi một năm
957,00 ₩ - 15.240,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,92 T KRW
Số lượng trung bình
670,94 N
Tỷ số P/E
45,21
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,75 T | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 7,69 T | -3,17% |
Thu nhập ròng | -294,78 Tr | 10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | 3,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -158,74 Tr | -55.529,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,54 T | 13,45% |
Tổng tài sản | 194,36 T | 8,83% |
Tổng nợ | 76,19 T | 5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,78 Tr | 10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,01 T | 19,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,40 T | -9,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,57 T | 326,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,85 T | 5,12% |
Dòng tiền tự do | -2,99 T | 34,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
79