Trang chủ192390 • KOSDAQ
add
Winhitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.020,00 ₩ - 3.075,00 ₩
Phạm vi một năm
2.880,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,54 T KRW
Số lượng trung bình
56,55 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,35 T | -39,39% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | 6,00% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -134,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 | -156,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,25 Tr | -97,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,14 T | 41,69% |
Tổng tài sản | 157,45 T | 1,85% |
Tổng nợ | 79,33 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -134,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 T | 55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,53 T | -223,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,62 T | 367,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 T | 299,20% |
Dòng tiền tự do | -9,66 T | -25,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
144