Trang chủ192390 • KOSDAQ
add
Winhitech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.370,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.260,00 ₩ - 4.405,00 ₩
Phạm vi một năm
3.050,00 ₩ - 5.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,53 T KRW
Số lượng trung bình
340,55 N
Tỷ số P/E
3,61
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,90 T | -30,24% |
Chi phí hoạt động | 2,31 T | -54,13% |
Thu nhập ròng | 2,34 T | 43,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,04 | 105,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,97 T | 23,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,05 T | 6,11% |
Tổng tài sản | 144,74 T | -6,19% |
Tổng nợ | 64,66 T | -26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,34 T | 43,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,18 T | -31,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,63 T | -126,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,42 Tr | 89,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 T | -16,21% |
Dòng tiền tự do | 3,94 T | -44,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
150