Trang chủ192400 • KRX
add
Công ty Điện tử Cuckoo
Giá đóng cửa hôm trước
24.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
23.700,00 ₩ - 24.250,00 ₩
Phạm vi một năm
19.900,00 ₩ - 25.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
844,60 T KRW
Số lượng trung bình
25,74 N
Tỷ số P/E
5,38
Tỷ lệ cổ tức
5,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 239,30 T | 10,91% |
Chi phí hoạt động | 63,15 T | 10,72% |
Thu nhập ròng | 47,77 T | 28,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,96 | 16,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,64 T | 49,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,73 T | 3,94% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 9,76% |
Tổng nợ | 173,46 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,77 T | 28,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,85 T | -56,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,78 T | 120,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,82 Tr | -24,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,82 T | 46,06% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -105,52% |
Giới thiệu
Cuckoo Electronics Co., Ltd. is a home appliance maker headquartered in Yangsan, South Korea. Cuckoo was founded as Sungkwang Electronics in 1978. Its corporate identity was formally changed to Cuckoo in 2002 reflecting its major export brand name which had been in use since 1999. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 11, 1978
Trang web
Nhân viên
69