Trang chủ192410 • KOSDAQ
add
Oneul E&M Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
879,00 ₩ - 942,00 ₩
Phạm vi một năm
93,20 ₩ - 18.920,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
12,81 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | -41,40% |
Chi phí hoạt động | 3,79 T | -26,10% |
Thu nhập ròng | -4,80 T | 27,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -170,90 | -23,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 T | 45,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | 35,83% |
Tổng tài sản | 73,36 T | 31,29% |
Tổng nợ | 37,92 T | 240,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 T | 27,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 T | 346,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,73 T | -1.827,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,31 T | -7.312,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,38 T | -9.445,78% |
Dòng tiền tự do | 4,49 T | 398,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
103