Trang chủ192440 • KOSDAQ
add
Spigen Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.400,00 ₩ - 26.950,00 ₩
Phạm vi một năm
18.680,00 ₩ - 29.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,29 T KRW
Số lượng trung bình
8,34 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,95 T | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 59,64 T | -7,17% |
Thu nhập ròng | 8,38 T | -8,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | -8,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,28 T | 6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,92 T | 13,25% |
Tổng tài sản | 569,48 T | 8,18% |
Tổng nợ | 45,72 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,38 T | -8,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,15 T | 72,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 T | 37,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -359,31 Tr | 38,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,57 T | 48,07% |
Dòng tiền tự do | -11,02 T | -261,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
409