Trang chủ192440 • KOSDAQ
add
Spigen Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
20.900,00 ₩ - 21.150,00 ₩
Phạm vi một năm
18.680,00 ₩ - 33.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
130,23 T KRW
Số lượng trung bình
10,37 N
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,14 T | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 74,09 T | 7,81% |
Thu nhập ròng | 6,29 T | -13,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | -24,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,75 T | 21,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,59 T | 50,84% |
Tổng tài sản | 546,51 T | 5,01% |
Tổng nợ | 57,92 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 488,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 T | -13,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,71 T | 86,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,85 T | 476,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -354,59 Tr | 90,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,68 T | 793,34% |
Dòng tiền tự do | -3,13 T | 90,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
423