Trang chủ192650 • KRX
add
DreamTech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.130,00 ₩ - 6.250,00 ₩
Phạm vi một năm
5.500,00 ₩ - 9.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
427,12 T KRW
Số lượng trung bình
130,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,19 T | 20,09% |
Chi phí hoạt động | 24,68 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | 1,45 T | -77,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,43 | -81,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,39 T | -11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,82 T | -5,10% |
Tổng tài sản | 930,43 T | 6,49% |
Tổng nợ | 432,28 T | 19,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 498,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,45 T | -77,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,77 T | 8,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,54 T | 226,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 0,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,89 T | 1.207,23% |
Dòng tiền tự do | 46,81 T | 277,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
445