Trang chủ1926 • TYO
add
Raito Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.264,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.228,00 ¥ - 2.264,00 ¥
Phạm vi một năm
1.840,00 ¥ - 2.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
108,04 T JPY
Số lượng trung bình
164,40 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
3,13%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,42 T | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 3,06 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 30,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | 32,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,82 T | 20,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,97 T | -4,06% |
Tổng tài sản | 120,08 T | 4,02% |
Tổng nợ | 31,60 T | 0,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 30,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1948
Trang web
Nhân viên
1.374