Trang chủ1929 • TYO
add
Nittoc Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
999,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
986,00 ¥ - 1.001,00 ¥
Phạm vi một năm
965,00 ¥ - 1.214,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,11 T JPY
Số lượng trung bình
46,59 N
Tỷ số P/E
18,77
Tỷ lệ cổ tức
4,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,05 T | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 4,01% |
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | -67,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -62,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 767,00 Tr | -48,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,24 T | 8,78% |
Tổng tài sản | 52,21 T | -1,96% |
Tổng nợ | 19,04 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,00 Tr | -67,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
1.097