Trang chủ1929 • TYO
add
Nittoc Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.045,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.039,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Phạm vi một năm
909,00 ¥ - 1.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,59 T JPY
Số lượng trung bình
59,92 N
Tỷ số P/E
20,10
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,72 T | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 1,31 T | -2,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -1,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,91 T | 6,71% |
Tổng tài sản | 53,59 T | 1,09% |
Tổng nợ | 19,82 T | -0,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 T | -2,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1947
Trang web
Nhân viên
1.097