Trang chủ1930 • TYO
add
Hokuriku Electrical Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.158,00 ¥ - 1.191,00 ¥
Phạm vi một năm
941,00 ¥ - 1.274,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,79 T JPY
Số lượng trung bình
41,39 N
Tỷ số P/E
8,90
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,80 T | 32,55% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 5,90% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 177,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 109,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 108,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,04 T | 14,34% |
Tổng tài sản | 58,10 T | 2,57% |
Tổng nợ | 15,42 T | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 177,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
1.330