Trang chủ1930 • TYO
add
Hokuriku Electrical Construction Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.215,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.195,00 ¥ - 1.215,00 ¥
Phạm vi một năm
926,00 ¥ - 1.328,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,81 T JPY
Số lượng trung bình
19,93 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,08 T | 42,74% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | 14,83% |
Thu nhập ròng | 390,00 Tr | 384,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 298,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 783,50 Tr | 685,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,59 T | -2,73% |
Tổng tài sản | 58,43 T | 13,07% |
Tổng nợ | 16,83 T | 42,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 390,00 Tr | 384,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
1.330