Trang chủ193250 • KOSDAQ
add
Linked Inc
Giá đóng cửa hôm trước
556,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
537,00 ₩ - 569,00 ₩
Phạm vi một năm
353,00 ₩ - 1.118,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,33 T KRW
Số lượng trung bình
2,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,70 T | 4,85% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | -9,24% |
Thu nhập ròng | -7,33 T | 16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,11 | 20,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -927,99 Tr | 27,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,39 T | -26,85% |
Tổng tài sản | 72,03 T | -14,30% |
Tổng nợ | 9,74 T | 16,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,33 T | 16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,52 T | -170,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,64 Tr | 103,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,49 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -825,36 Tr | -191,52% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 4.269,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
39