Trang chủ1934 • TYO
add
Yurtec
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.471,00 ¥ - 1.508,00 ¥
Phạm vi một năm
920,00 ¥ - 1.679,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
106,68 T JPY
Số lượng trung bình
106,73 N
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,99 T | 1,20% |
Chi phí hoạt động | 5,41 T | 7,18% |
Thu nhập ròng | 569,00 Tr | 975,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 992,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,72 T | 58,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,60 T | 40,24% |
Tổng tài sản | 210,32 T | 1,91% |
Tổng nợ | 69,40 T | -4,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 569,00 Tr | 975,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
5.809