Trang chủ1934 • TYO
add
Yurtec
Giá đóng cửa hôm trước
1.633,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.576,00 ¥ - 1.649,00 ¥
Phạm vi một năm
1.174,00 ¥ - 1.825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,81 T JPY
Số lượng trung bình
191,00 N
Tỷ số P/E
11,03
Tỷ lệ cổ tức
3,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,75 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 5,56 T | 5,38% |
Thu nhập ròng | 3,90 T | 63,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,52 | 55,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,30 T | 53,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,56 T | 100,06% |
Tổng tài sản | 220,23 T | 0,21% |
Tổng nợ | 79,57 T | -3,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,90 T | 63,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
5.809