Trang chủ1939 • HKG
add
Tokyo Chuo Auction Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
410,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,95 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 13,55 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | -574,50 N | -171,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,60 | -172,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 730,00 N | -56,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -66,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,77 Tr | -27,05% |
Tổng tài sản | 432,27 Tr | -0,85% |
Tổng nợ | 189,66 Tr | 7,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -574,50 N | -171,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,10 Tr | -74,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,50 N | 105,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,56 Tr | 59,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | -42,02% |
Dòng tiền tự do | 2,81 Tr | 72,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
36