Trang chủ1939 • TYO
add
Yondenko Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.300,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.297,00 ¥ - 1.308,00 ¥
Phạm vi một năm
1.033,33 ¥ - 1.637,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,45 T JPY
Số lượng trung bình
117,95 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,77 T | 5,90% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | 11,53% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | -16,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -21,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,40 T | -10,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | -58,99% |
Tổng tài sản | 99,63 T | -3,46% |
Tổng nợ | 34,74 T | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | -16,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1963
Trang web
Nhân viên
2.610