Trang chủ1940 • HKG
add
China Gas Indstry Invstmnt Hldngs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
271,87 N
Tỷ số P/E
4,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,43 Tr | -14,08% |
Chi phí hoạt động | 29,67 Tr | -17,01% |
Thu nhập ròng | 39,13 Tr | 33,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,63 | 55,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,60 Tr | -11,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,68 Tr | -0,96% |
Tổng tài sản | 2,44 T | -1,21% |
Tổng nợ | 799,24 Tr | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,13 Tr | 33,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,79 Tr | 1.222,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,12 Tr | 25,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,93 Tr | 10,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,05 Tr | 106,19% |
Dòng tiền tự do | 23,49 Tr | -47,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
324