Trang chủ1942 • TYO
add
KANDENKO CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
2.228,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.212,00 ¥ - 2.227,00 ¥
Phạm vi một năm
1.282,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
454,92 T JPY
Số lượng trung bình
712,12 N
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,86 T | 8,49% |
Chi phí hoạt động | 7,13 T | 11,76% |
Thu nhập ròng | 7,38 T | 45,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 34,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,24 T | 12,24% |
Tổng tài sản | 511,67 T | 9,58% |
Tổng nợ | 164,82 T | 7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 346,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,38 T | 45,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1944
Trang web
Nhân viên
10.442