Trang chủ194370 • KRX
add
JS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.640,00 ₩ - 8.110,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 10.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
224,50 T KRW
Số lượng trung bình
99,45 N
Tỷ số P/E
2,43
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,76 T | 45,79% |
Chi phí hoạt động | 18,18 T | -21,17% |
Thu nhập ròng | -60,59 T | -191,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,95 | -162,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,73 T | 48,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,70 T | -24,21% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | 120,98% |
Tổng nợ | 1,32 NT | 181,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,59 T | -191,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 41,05 T | -16,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,04 T | -321,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,11 T | -24,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,04 T | -22,69% |
Dòng tiền tự do | 20,73 T | -30,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
101