Trang chủ194370 • KRX
add
JS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.560,00 ₩ - 14.230,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 14.730,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
394,01 T KRW
Số lượng trung bình
368,25 N
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 293,69 T | 41,58% |
Chi phí hoạt động | 24,16 T | 13,18% |
Thu nhập ròng | 12,02 T | 10,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -22,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,40 T | 51,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,54 T | -32,38% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 133,32% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 172,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 T | 10,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,89 T | -75,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,35 T | 210,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,41 T | 28,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,04 T | -46,58% |
Dòng tiền tự do | 17,18 T | -32,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
96