Trang chủ194370 • KRX
add
JS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.200,00 ₩ - 15.210,00 ₩
Phạm vi một năm
13.250,00 ₩ - 21.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
194,66 T KRW
Số lượng trung bình
111,10 N
Tỷ số P/E
1,38
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,67 T | 10,15% |
Chi phí hoạt động | 22,32 T | -1,49% |
Thu nhập ròng | 37,95 T | 248,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | 216,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,86 T | 25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,36 T | 191,11% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | 124,38% |
Tổng nợ | 1,30 NT | 173,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,95 T | 248,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,60 T | -82,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,16 T | -48,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 262,82 T | 47,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,63 T | -402,87% |
Dòng tiền tự do | 88,05 T | 191,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
99