Trang chủ1944 • TYO
add
Kinden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.217,00 ¥ - 3.242,00 ¥
Phạm vi một năm
2.065,50 ¥ - 3.476,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
655,95 T JPY
Số lượng trung bình
473,76 N
Tỷ số P/E
18,88
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,24 T | 18,13% |
Chi phí hoạt động | 17,39 T | 9,31% |
Thu nhập ròng | 2,24 T | 98,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 68,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,65 T | 41,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 199,21 T | 5,34% |
Tổng tài sản | 760,13 T | 8,37% |
Tổng nợ | 194,55 T | 17,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 T | 98,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
13.240