Trang chủ1944 • TYO
add
Kinden Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.740,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.721,00 ¥ - 3.802,00 ¥
Phạm vi một năm
2.661,50 ¥ - 3.961,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
754,63 T JPY
Số lượng trung bình
416,50 N
Tỷ số P/E
15,97
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 240,47 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 21,89 T | 18,29% |
Thu nhập ròng | 22,82 T | 42,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,05 T | 35,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 196,16 T | -2,37% |
Tổng tài sản | 821,69 T | 0,71% |
Tổng nợ | 221,96 T | -8,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,82 T | 42,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 8, 1944
Trang web
Nhân viên
13.240