Trang chủ1945 • TYO
add
Tokyo Energy & Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.882,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.830,00 ¥ - 1.894,00 ¥
Phạm vi một năm
915,00 ¥ - 1.898,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,56 T JPY
Số lượng trung bình
158,80 N
Tỷ số P/E
20,83
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,26 T | -14,34% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -13,15% |
Thu nhập ròng | 1,81 T | 113,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | 148,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,18 T | 101,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,77 T | -36,82% |
Tổng tài sản | 108,08 T | 0,57% |
Tổng nợ | 39,66 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,81 T | 113,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
1.628