Trang chủ1945 • TYO
add
Tokyo Energy & Systems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.186,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.157,00 ¥ - 1.201,00 ¥
Phạm vi một năm
938,00 ¥ - 1.493,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,95 T JPY
Số lượng trung bình
47,70 N
Tỷ số P/E
11,57
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,90 T | -26,61% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | -0,32% |
Thu nhập ròng | 712,00 Tr | 208,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 319,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 165,25 Tr | -79,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | -2,61% |
Tổng tài sản | 98,84 T | -8,59% |
Tổng nợ | 30,67 T | -26,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 712,00 Tr | 208,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1947
Trang web
Nhân viên
1.563