Trang chủ1946 • TYO
add
Toenec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.088,00 ¥ - 1.143,00 ¥
Phạm vi một năm
734,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
109,21 T JPY
Số lượng trung bình
115,84 N
Tỷ số P/E
9,77
Tỷ lệ cổ tức
3,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,47 T | 15,47% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | 19,94% |
Thu nhập ròng | 3,19 T | 148,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,46 | 114,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,20 T | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,38 T | 37,16% |
Tổng tài sản | 309,46 T | 3,93% |
Tổng nợ | 179,13 T | 2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 T | 148,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
6.077