Trang chủ1946 • TYO
add
Toenec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.204,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.200,00 ¥ - 1.228,00 ¥
Phạm vi một năm
734,00 ¥ - 1.236,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
117,91 T JPY
Số lượng trung bình
142,70 N
Tỷ số P/E
10,55
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,65 T | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 15,27% |
Thu nhập ròng | 4,71 T | 18,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,66 T | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,03 T | 8,17% |
Tổng tài sản | 310,56 T | 1,85% |
Tổng nợ | 173,88 T | 0,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,71 T | 18,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1944
Trang web
Nhân viên
6.077