Trang chủ194700 • KOSDAQ
add
Novarex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.130,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.130,00 ₩ - 10.410,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 11.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
191,30 T KRW
Số lượng trung bình
57,71 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,15 T | 7,54% |
Chi phí hoạt động | 5,16 T | 2,03% |
Thu nhập ròng | 9,13 T | 87,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,11 | 74,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,14 T | 16,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,19 T | 1,61% |
Tổng tài sản | 289,61 T | 9,40% |
Tổng nợ | 69,35 T | 7,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 220,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 T | 87,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,97 T | -32,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,62 Tr | 97,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 T | -71,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,18 T | -48,80% |
Dòng tiền tự do | 9,53 T | -38,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
444