Trang chủ194700 • KOSDAQ
add
Novarex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.120,00 ₩ - 19.780,00 ₩
Phạm vi một năm
6.650,00 ₩ - 19.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
363,84 T KRW
Số lượng trung bình
225,80 N
Tỷ số P/E
13,01
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,71 T | 60,40% |
Chi phí hoạt động | 5,31 T | 21,54% |
Thu nhập ròng | 7,12 T | 90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,85 | 18,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,83 T | 86,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,36 T | 43,95% |
Tổng tài sản | 303,85 T | 16,76% |
Tổng nợ | 79,90 T | 34,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,12 T | 90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,96 T | 474,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 T | -64,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,65 Tr | 98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 T | 208,98% |
Dòng tiền tự do | 6,44 T | 51,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
436