Trang chủ1948 • HKG
add
Uju Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 $
Mức chênh lệch một ngày
6,91 $ - 7,00 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 7,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,16 T HKD
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
40,08
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 52,51% |
Chi phí hoạt động | 30,26 Tr | -14,46% |
Thu nhập ròng | 25,23 Tr | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -32,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,73 Tr | 16,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,03 Tr | 11,48% |
Tổng tài sản | 4,60 T | 33,56% |
Tổng nợ | 3,14 T | 52,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 590,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,23 Tr | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,39 Tr | -42,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,08 Tr | -650,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 86,17 Tr | 156,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,38 Tr | 545,51% |
Dòng tiền tự do | 23,59 Tr | 10,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
826