Trang chủ1948 • TYO
add
Kodensha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.349,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.327,00 ¥ - 2.359,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 2.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,90 T JPY
Số lượng trung bình
20,02 N
Tỷ số P/E
7,53
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,08 T | 15,00% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 10,85% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 70,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | 48,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 24,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,00 Tr | -38,48% |
Tổng tài sản | 33,38 T | 2,93% |
Tổng nợ | 11,46 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 70,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trang web
Nhân viên
687