Trang chủ1949 • TYO
add
Sumitomo Densetsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.110,00 ¥ - 5.860,00 ¥
Phạm vi một năm
2.929,00 ¥ - 5.860,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
187,44 T JPY
Số lượng trung bình
61,54 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,40 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 3,10 T | 9,76% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,46 | 26,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,08 T | 27,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,39 T | 3,49% |
Tổng tài sản | 179,86 T | 9,63% |
Tổng nợ | 66,31 T | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
3.492