Trang chủ1949 • TYO
add
Sumitomo Densetsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.080,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.060,00 ¥ - 6.120,00 ¥
Phạm vi một năm
2.929,00 ¥ - 6.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
217,74 T JPY
Số lượng trung bình
81,44 N
Tỷ số P/E
16,81
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,66 T | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 14,58% |
Thu nhập ròng | 5,68 T | 1,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 T | 20,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,92 T | 9,31% |
Tổng tài sản | 197,58 T | 8,76% |
Tổng nợ | 78,40 T | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 T | 1,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
3.492