Trang chủ1949 • TYO
add
Sumitomo Densetsu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.485,00 ¥ - 4.535,00 ¥
Phạm vi một năm
2.444,00 ¥ - 4.685,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,43 T JPY
Số lượng trung bình
97,34 N
Tỷ số P/E
14,53
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,81 T | 12,63% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 271,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,40 | 230,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 144,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,55 T | 9,17% |
Tổng tài sản | 169,17 T | 8,70% |
Tổng nợ | 59,95 T | 8,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 271,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
3.492