Trang chủ194A • TYO
add
WOLVES HAND Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
743,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
736,00 ¥ - 746,00 ¥
Phạm vi một năm
554,00 ¥ - 1.278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,90 T JPY
Số lượng trung bình
9,88 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | — |
Chi phí hoạt động | 154,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 9,60 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,78 T | — |
Tổng nợ | 3,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 4, 2019
Trang web
Nhân viên
411