Trang chủ1950 • TYO
add
Nippon Densetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.921,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.877,00 ¥ - 2.946,00 ¥
Phạm vi một năm
1.641,00 ¥ - 2.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
179,07 T JPY
Số lượng trung bình
95,62 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,23 T | -8,41% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 592,00 Tr | 1.509,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 1.607,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 253,25 Tr | 47,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,47 T | -23,84% |
Tổng tài sản | 258,08 T | 0,51% |
Tổng nợ | 52,44 T | -14,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 592,00 Tr | 1.509,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
4.676