Trang chủ1950 • TYO
add
Nippon Densetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.508,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.477,00 ¥ - 2.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.558,00 ¥ - 2.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
152,74 T JPY
Số lượng trung bình
95,10 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,91 T | 20,11% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | 13,82% |
Thu nhập ròng | 10,30 T | 36,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 14,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,34 T | 36,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,17 T | -24,98% |
Tổng tài sản | 296,39 T | 4,88% |
Tổng nợ | 86,74 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,30 T | 36,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
4.744