Trang chủ1950 • TYO
add
Nippon Densetsu Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.859,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.857,00 ¥ - 1.889,00 ¥
Phạm vi một năm
1.558,00 ¥ - 2.220,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,87 T JPY
Số lượng trung bình
53,61 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,01 T | 15,52% |
Chi phí hoạt động | 3,67 T | 3,35% |
Thu nhập ròng | -42,00 Tr | 91,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,13 | 92,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,75 Tr | 148,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,63 T | -24,43% |
Tổng tài sản | 256,78 T | 5,99% |
Tổng nợ | 61,05 T | 15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,00 Tr | 91,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 12, 1942
Trang web
Nhân viên
4.744