Trang chủ1951 • HKG
add
Jinxin Fertility Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 2,94 $
Phạm vi một năm
2,07 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T HKD
Số lượng trung bình
27,99 Tr
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,88 Tr | 8,24% |
Chi phí hoạt động | 156,43 Tr | 9,40% |
Thu nhập ròng | 94,84 Tr | -15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,14 | -21,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,08 Tr | 0,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 772,26 Tr | -26,18% |
Tổng tài sản | 14,85 T | -2,51% |
Tổng nợ | 4,58 T | -9,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,84 Tr | -15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,91 Tr | 13,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,50 N | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,06 Tr | -135,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | 100,74% |
Dòng tiền tự do | 117,05 Tr | 28,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
3.779