Trang chủ1952 • TYO
add
Shin Nippon Air Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.403,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.388,00 ¥ - 2.487,00 ¥
Phạm vi một năm
1.451,00 ¥ - 2.487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
120,78 T JPY
Số lượng trung bình
106,72 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,12 T | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 3,29 T | 3,56% |
Thu nhập ròng | 5,78 T | 86,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,76 | 60,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 T | 45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,57 T | 50,94% |
Tổng tài sản | 118,17 T | 0,69% |
Tổng nợ | 48,87 T | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,78 T | 86,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.649