Trang chủ1952 • TYO
add
Shin Nippon Air Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.445,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ¥ - 3.450,00 ¥
Phạm vi một năm
2.109,00 ¥ - 4.720,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
82,68 T JPY
Số lượng trung bình
44,94 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,90 T | 15,91% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 18,70% |
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | 42,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 23,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 T | -23,12% |
Tổng tài sản | 99,35 T | 5,47% |
Tổng nợ | 34,26 T | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 699,00 Tr | 42,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1930
Trang web
Nhân viên
1.649