Trang chủ195500 • KOSDAQ
add
Maniker F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.950,00 ₩ - 2.970,00 ₩
Phạm vi một năm
2.670,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,21 T KRW
Số lượng trung bình
651,59 N
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,05 T | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 15,80% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 40,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | 32,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | 35,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 T | 7,12% |
Tổng tài sản | 113,36 T | 6,74% |
Tổng nợ | 44,84 T | 9,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 40,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 T | 2.825,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,05 T | -47,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,48 Tr | -22,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 T | -11,46% |
Dòng tiền tự do | 7,12 T | 1.149,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
161