Trang chủ195500 • KOSDAQ
add
Maniker F&G Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.370,00 ₩ - 3.430,00 ₩
Phạm vi một năm
2.450,00 ₩ - 5.030,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,64 T KRW
Số lượng trung bình
91,24 N
Tỷ số P/E
18,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,23 T | 1,97% |
Chi phí hoạt động | 3,80 T | 22,49% |
Thu nhập ròng | 289,70 Tr | -77,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -78,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,46 T | -30,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,06 T | 32,07% |
Tổng tài sản | 122,62 T | 15,57% |
Tổng nợ | 45,24 T | 13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,70 Tr | -77,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,33 T | 194,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,63 T | 62,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,89 Tr | -32,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 615,00 Tr | 105,75% |
Dòng tiền tự do | 2,13 T | 119,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
269