Trang chủ195870 • KRX
add
Haesung DS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.550,00 ₩ - 20.250,00 ₩
Phạm vi một năm
19.550,00 ₩ - 51.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
334,90 T KRW
Số lượng trung bình
62,06 N
Tỷ số P/E
5,71
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,20 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 13,90 T | 3,78% |
Thu nhập ròng | 12,25 T | 15,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,44 | 15,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,91 T | -28,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,13 T | -39,82% |
Tổng tài sản | 794,19 T | 15,31% |
Tổng nợ | 237,92 T | 36,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,25 T | 15,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,22 T | -66,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,21 T | -684,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,90 T | 396,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 T | -111,74% |
Dòng tiền tự do | -19,51 T | -187,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.255