Trang chủ195870 • KRX
add
Haesung DS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
22.000,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Phạm vi một năm
20.150,00 ₩ - 61.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
365,09 T KRW
Số lượng trung bình
75,89 N
Tỷ số P/E
6,62
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,42 T | -3,90% |
Chi phí hoạt động | 13,19 T | -13,67% |
Thu nhập ròng | 5,96 T | -65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,99 | -63,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,44 T | -20,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,74 T | -36,87% |
Tổng tài sản | 720,14 T | 5,63% |
Tổng nợ | 173,68 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 546,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,96 T | -65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,59 T | -63,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,05 T | -7,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,57 T | -419,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,44 T | -194,33% |
Dòng tiền tự do | -10,88 T | -179,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.113