Trang chủ195870 • KRX
add
Haesung DS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.850,00 ₩ - 28.900,00 ₩
Phạm vi một năm
17.850,00 ₩ - 46.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
481,95 T KRW
Số lượng trung bình
232,36 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,48 T | -11,25% |
Chi phí hoạt động | 13,29 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | 580,61 Tr | -97,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -96,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 34,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,02 T | -57,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4.083,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,12 T | -52,66% |
Tổng tài sản | 781,69 T | 9,33% |
Tổng nợ | 238,44 T | 21,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 580,61 Tr | -97,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,87 T | 64,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,27 T | -74,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,36 T | 14,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,01 T | -360,21% |
Dòng tiền tự do | -57,50 T | -134,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.263