Trang chủ195940 • KOSDAQ
add
CJ HealthCare
Giá đóng cửa hôm trước
35.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.250,00 ₩ - 36.300,00 ₩
Phạm vi một năm
34.300,00 ₩ - 52.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT KRW
Số lượng trung bình
174,90 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 769,79 T | 28,63% |
Chi phí hoạt động | 267,10 T | 12,98% |
Thu nhập ròng | 24,74 T | -11,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,21 | -31,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 984,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,57 T | -29,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 223,36 T | 325,54% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | 13,80% |
Tổng nợ | 686,55 T | -21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,74 T | -11,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,80 T | -50,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,15 T | -1.188,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,03 T | 325,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,68 T | 507,80% |
Dòng tiền tự do | -26,69 T | 58,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.734