Trang chủ195990 • KOSDAQ
add
ABPro Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
300,00 ₩ - 307,00 ₩
Phạm vi một năm
288,00 ₩ - 620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,26 T KRW
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 45,31% |
Chi phí hoạt động | 4,11 T | 68,02% |
Thu nhập ròng | -3,26 T | -351,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,76 | -210,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,86 T | -72,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 T | 12,48% |
Tổng tài sản | 138,53 T | -9,23% |
Tổng nợ | 33,66 T | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 T | -351,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,47 T | -1.616,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,83 Tr | 92,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -230,73 Tr | -104,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 T | 10,08% |
Dòng tiền tự do | -2,43 T | 68,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
45