Trang chủ195990 • KOSDAQ
add
ABPro Bio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
385,00 ₩ - 399,00 ₩
Phạm vi một năm
370,00 ₩ - 620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,74 T KRW
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,28 T | 198,68% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -6,63% |
Thu nhập ròng | 8,48 T | 277,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,89 | 159,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 T | 29,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,30 T | 64,10% |
Tổng tài sản | 158,75 T | 1,26% |
Tổng nợ | 28,43 T | 40,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 284,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,48 T | 277,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,59 T | 164,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,89 T | 739,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,61 T | -1.634,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,79 T | 27.217,20% |
Dòng tiền tự do | 6,33 T | 2.915.537,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
51