Trang chủ1959 • TYO
add
KYUDENKO CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
6.182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.101,00 ¥ - 6.167,00 ¥
Phạm vi một năm
4.260,00 ¥ - 7.139,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
432,49 T JPY
Số lượng trung bình
178,96 N
Tỷ số P/E
13,70
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,20 T | 24,31% |
Chi phí hoạt động | 7,22 T | 8,91% |
Thu nhập ròng | 7,76 T | 82,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 46,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,84 T | 87,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,61 T | -16,23% |
Tổng tài sản | 476,13 T | 7,24% |
Tổng nợ | 181,70 T | 1,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 T | 82,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1944
Trang web
Nhân viên
10.572