Trang chủ1961 • TYO
add
Sanki Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.467,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.464,00 ¥ - 2.480,00 ¥
Phạm vi một năm
1.628,00 ¥ - 2.508,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
134,85 T JPY
Số lượng trung bình
136,12 N
Tỷ số P/E
13,34
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,53 T | 19,15% |
Chi phí hoạt động | 5,64 T | 7,37% |
Thu nhập ròng | 1,34 T | 296,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 233,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 T | 398,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,14 T | 12,23% |
Tổng tài sản | 183,31 T | 13,20% |
Tổng nợ | 82,20 T | 16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 T | 296,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,91 T | 148,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 207,00 Tr | 3.350,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,55 T | -8,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,64 T | 350,81% |
Dòng tiền tự do | 12,73 T | 176,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
2.659