Trang chủ1961 • TYO
add
Sanki Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ¥ - 3.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.776,00 ¥ - 3.515,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
183,39 T JPY
Số lượng trung bình
180,20 N
Tỷ số P/E
12,51
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,54 T | 17,27% |
Chi phí hoạt động | 6,21 T | 18,49% |
Thu nhập ròng | 5,71 T | 65,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 41,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,72 T | 65,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,31 T | 57,37% |
Tổng tài sản | 195,79 T | 13,10% |
Tổng nợ | 92,39 T | 17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,71 T | 65,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,79 T | 135,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,36 T | -72,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,94 T | -26,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -937,00 Tr | 91,00% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 127,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 8, 1949
Trang web
Nhân viên
2.659