Trang chủ196300 • KOSDAQ
add
AnyGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.700,00 ₩ - 14.530,00 ₩
Phạm vi một năm
9.000,00 ₩ - 19.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
83,38 T KRW
Số lượng trung bình
83,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -25,70% |
Chi phí hoạt động | 868,28 Tr | -32,90% |
Thu nhập ròng | -1,49 T | 39,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,90 | 19,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -977,37 Tr | 4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,49 Tr | -79,58% |
Tổng tài sản | 18,84 T | -26,16% |
Tổng nợ | 9,97 T | -36,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 T | 39,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -742,04 Tr | -11,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 178,99 Tr | -90,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 862,30 Tr | 160,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 298,46 Tr | 272,18% |
Dòng tiền tự do | -270,11 Tr | -188,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
85