Trang chủ196300 • KOSDAQ
add
HLB Pep Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.990,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Phạm vi một năm
5.580,00 ₩ - 17.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,50 T KRW
Số lượng trung bình
26,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -56,52% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | -7,53% |
Thu nhập ròng | -1,57 T | -29,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -144,22 | -198,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -983,74 Tr | -102,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,50 T | 29.555,68% |
Tổng tài sản | 33,29 T | 67,44% |
Tổng nợ | 9,21 T | -12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 T | -29,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -863,24 Tr | -22,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,07 T | -10.817,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,24 T | 16.622,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,30 T | 341,21% |
Dòng tiền tự do | -573,79 Tr | -41,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
83