Trang chủ196300 • KOSDAQ
add
AnyGen Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.140,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.110,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Phạm vi một năm
5.580,00 ₩ - 17.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
95,81 T KRW
Số lượng trung bình
85,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 29,83% |
Thu nhập ròng | -2,78 T | 40,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,96 | 45,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,34 Tr | 75,54% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,24 Tr | -80,14% |
Tổng tài sản | 16,52 T | -21,32% |
Tổng nợ | 11,14 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,78 T | 40,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -343,36 Tr | 41,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,02 Tr | -123,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 449,40 Tr | -34,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,16 Tr | -96,94% |
Dòng tiền tự do | -512,69 Tr | -187,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
83