Trang chủ1963 • HKG
add
Bank of ChongQing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,08 $
Phạm vi một năm
3,86 $ - 6,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,04 T HKD
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
5,09
Tỷ lệ cổ tức
4,84%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -12,51% |
Chi phí hoạt động | 962,52 Tr | -6,86% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,38 | 17,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,92 T | 218,14% |
Tổng tài sản | 824,14 T | 11,15% |
Tổng nợ | 761,17 T | 10,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,05 T | 94,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,70 T | -386,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,02 T | -48,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -170,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
5.294