Trang chủ196450 • KOSDAQ
add
CoAsia CM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
680,00 ₩ - 689,00 ₩
Phạm vi một năm
547,00 ₩ - 1.598,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,13 T KRW
Số lượng trung bình
47,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,71 T | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 4,01 T | -6,34% |
Thu nhập ròng | 649,85 Tr | 180,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 184,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 T | 17,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,40 T | -29,42% |
Tổng tài sản | 141,95 T | -14,79% |
Tổng nợ | 77,23 T | -15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 649,85 Tr | 180,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 T | 251,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -796,74 Tr | 86,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,05 T | -132,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,15 T | 64,19% |
Dòng tiền tự do | 7,51 T | 241,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
32