Trang chủ196450 • KOSDAQ
add
CoAsia CM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
642,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
635,00 ₩ - 648,00 ₩
Phạm vi một năm
547,00 ₩ - 1.598,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,19 T KRW
Số lượng trung bình
66,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,25 T | -15,87% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | -19,40% |
Thu nhập ròng | -11,81 T | -7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,64 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,22 Tr | -70,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 T | -40,10% |
Tổng tài sản | 143,20 T | -7,03% |
Tổng nợ | 78,54 T | -4,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,81 T | -7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,94 T | 0,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,70 Tr | 85,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 T | -28,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 T | 883,65% |
Dòng tiền tự do | 1,73 T | -81,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
40