Trang chủ196450 • KOSDAQ
add
CoAsia CM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
745,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
742,00 ₩ - 750,00 ₩
Phạm vi một năm
657,00 ₩ - 1.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,81 T KRW
Số lượng trung bình
273,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,44 T | -11,46% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | -42,86% |
Thu nhập ròng | -1,67 T | -9,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | -24,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,99 T | 6,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,28 T | -49,12% |
Tổng tài sản | 149,96 T | -15,67% |
Tổng nợ | 82,84 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,67 T | -9,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,98 T | -137,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,95 T | 246,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,52 T | -12,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,11 T | -120,61% |
Dòng tiền tự do | 3,49 T | -74,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
40